Có 1 kết quả:
苟且偷生 gǒu qiě tōu shēng ㄍㄡˇ ㄑㄧㄝˇ ㄊㄡ ㄕㄥ
gǒu qiě tōu shēng ㄍㄡˇ ㄑㄧㄝˇ ㄊㄡ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drift and live without purpose (idiom); to drag out an ignoble existence
Bình luận 0
gǒu qiě tōu shēng ㄍㄡˇ ㄑㄧㄝˇ ㄊㄡ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0